Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 30-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 12:38 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 3 ngoại tệ tăng giá, 84 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 102 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,225.00 -967.95 | 15,325.00 -1,031.52 | 15,962.00 -919.31 |
Đô la Canada | CAD | 17,770.00 19.76 | 17,877.00 -52.53 | 18,326 -178.79 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 -5,870.61 | 26,450 -2,318.29 | 23,080 -6,611.31 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,462.66 | 3,277.72 -219.92 | 3,400.12 -209.74 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,356.00 -251.85 | 3,526.00 -220.02 |
Euro | EUR | 25,066 -1,649.78 | 25,369 -1,616.64 | 26,411 -1,769.73 |
Bảng Anh | GBP | 29,360 -2,759.19 | 29,490 -2,953.63 | 30,120 -3,364.56 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -768.93 | 2,900.00 -311.04 | 3,060.00 -254.06 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.65 | 0.00 -312.67 |
Yên Nhật | JPY | 157.13 -2.38 | 159.13 -1.99 | 166.85 -1.93 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.85 | 16.82 0.79 | 0.00 -19.11 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,412 -4,130.01 | 81,552 -4,289.54 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,129.07 -595.65 | 5,241.31 -608.28 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,239.68 -27.18 | 2,334.94 -28.17 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 237.51 -9.88 | 262.95 -10.91 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,458.57 -275.36 | 6,717.25 -285.91 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,335.61 | 0.00 -2,434.78 |
Đô la Singapore | SGD | 17,411.00 -1,245.52 | 17,571.00 -1,273.97 | 18,143 -1,306.60 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -664.38 | 654.00 -84.20 | 0.00 -766.47 |
Đô la Mỹ | USD | 24,150 -978.00 | 24,150 -1,008.00 | 24,450 -1,008.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.