Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 30-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 02:41 02/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngoại tệ tăng giá, 110 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 130 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,078.00 -1,097.04 | 15,341.00 -997.42 | 15,961.00 -901.69 |
Đô la Canada | CAD | 17,432.00 -261.89 | 17,442.00 -430.61 | 18,142 -304.11 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -28,395.84 | 26,846 -1,836.66 | 0.00 -29,603.03 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,459.46 | 3,289.00 -205.40 | 3,429.00 -177.53 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,616.27 | 0.00 -3,754.78 |
Euro | EUR | 25,727 -1,044.11 | 25,777 -1,264.53 | 26,390 -1,849.20 |
Bảng Anh | GBP | 29,316 -2,484.55 | 29,316 -2,805.77 | 30,207 -2,945.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,011.00 -157.93 | 3,021.00 -179.93 | 3,216.00 -87.65 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.09 | 0.00 -312.09 |
Yên Nhật | JPY | 160.08 0.17 | 161.22 0.31 | 167.14 -2.07 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.87 | 16.65 0.98 | 0.00 -19.13 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -616.20 | 0.00 -5,840.91 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,165.00 -86.43 | 2,233.00 -114.03 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,172.00 -145.22 | 2,233.00 -182.61 |
Đô la Singapore | SGD | 17,558.00 -1,056.60 | 17,558.00 -1,244.62 | 18,334 -1,071.96 |
Bạc Thái | THB | 630.69 -28.92 | 670.69 -62.21 | 698.69 -62.28 |
Đô la Mỹ | USD | 24,464 -620.00 | 24,464 -650.00 | 24,686 -768.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.