Tỷ giá Vietcombank (VCB) ngày 31-10-2023 - Cập nhật lúc 04:30 02/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 31-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 04:30 02/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngoại tệ tăng giá, 110 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 132 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,264.00 15,373.00 15,937.00
Đô la Canada CAD 17,430.00 17,510.00 18,180
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 27,000 23,080
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,299.00 3,427.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,406.00 0.00
Euro EUR 25,602 25,705 26,388
Bảng Anh GBP 29,273 29,283 30,453
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 2,900.00 3,060.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 160.13 161.13 167.66
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.45 19.04
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,116.00 2,236.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,100.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,720.00 17,791.00 18,184
Bạc Thái THB 665.00 668.00 700.00
Đô la Mỹ USD 24,360 24,410 24,715

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,084 25,454
EUR 26,771 28,239
GBP 31,800 33,152
JPY 159.91 169.21
HKD 3,168.93 3,303.65
AUD 16,175.04 16,862.69
CAD 17,693.89 18,446
RUB 0.00 274.52
Cập nhật lúc 04:30 02/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021