Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 05:26 21/11/2024 có thể thấy có 1 ngoại tệ tăng giá, 11 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,187.88 5.20 | 16,296.56 14.09 | 16,881.83 -26.56 |
Đô la Canada | CAD | 17,793.68 -16.12 | 17,905.52 0.57 | 18,525 25.23 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,238 -2.01 | 28,319 -16.41 | 29,192 18.78 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,419.22 | 3,458.88 -4.67 | 3,573.61 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,544.55 -10.63 | 3,680.28 7.64 |
Euro | EUR | 26,275 -52.11 | 26,386 -36.60 | 27,480 -24.59 |
Bảng Anh | GBP | 31,572 -1.57 | 31,748 25.31 | 32,720 -34.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,184.99 -2.25 | 3,209.39 -10.84 | 3,327.41 4.85 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.06 | 312.05 |
Yên Nhật | JPY | 159.13 0.21 | 160.35 0.09 | 167.13 0.29 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.78 | 17.71 0.02 | 19.03 0.07 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,516 | 85,815 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,626.82 -121.09 | 5,749.54 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,269.24 -3.84 | 2,365.59 4.80 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 240.30 | 266.01 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,745.96 | 6,993.92 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,280.95 -8.03 | 2,377.80 6.40 |
Đô la Singapore | SGD | 18,568 -7.37 | 18,685 2.49 | 19,291 -2.68 |
Bạc Thái | THB | 689.09 -5.95 | 718.88 7.26 | 759.96 3.32 |
Đô la Mỹ | USD | 25,213 -2.96 | 25,231 0.49 | 25,499 1.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,673.00 | 14,702.75 -34.08 | 15,312.50 27.17 |
ACB | 803,000 -7,000.00 | 0.00 | 843,000 -2,000.00 | |
Vàng SJC | XAU | 850,000 -3,695,000.00 | 0.00 -8,270,000.00 | 860,000 -3,852,500.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam