Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 11:51 21/11/2024 có thể thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 13 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,170.12 -12.56 | 16,270.23 -12.24 | 16,895.08 -13.32 |
Đô la Canada | CAD | 17,816.94 7.14 | 17,912.71 7.76 | 18,508 8.87 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,284 43.84 | 28,378 43.14 | 29,215 42.15 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,419.09 0.13 | 3,462.81 0.74 | 3,573.43 0.18 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,544.66 -10.53 | 3,657.03 -15.61 |
Euro | EUR | 26,236 -90.71 | 26,342 -80.75 | 27,422 -83.08 |
Bảng Anh | GBP | 31,521 -53.10 | 31,674 -48.66 | 32,705 -49.48 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,189.64 2.40 | 3,222.27 2.03 | 3,325.37 2.82 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.37 0.31 | 312.38 0.33 |
Yên Nhật | JPY | 159.65 0.32 | 160.70 0.26 | 167.62 0.20 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.71 0.07 | 17.69 0.04 | 19.02 0.08 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,571 54.39 | 85,871 56.44 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,748.79 0.88 | 5,751.34 1.80 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,262.40 -10.68 | 2,344.41 -16.39 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 240.71 0.41 | 266.47 0.46 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,752.25 6.29 | 7,000.42 6.50 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,275.84 -13.14 | 2,351.25 -20.15 |
Đô la Singapore | SGD | 18,545 -29.71 | 18,653 -29.29 | 19,265 -29.27 |
Bạc Thái | THB | 694.59 0.46 | 711.21 0.41 | 755.85 0.79 |
Đô la Mỹ | USD | 25,212 -3.93 | 25,225 -6.11 | 25,503 5.50 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,635.00 -38.00 | 14,704.33 -32.50 | 15,237.00 -48.33 |
ACB | 805,000 -5,000.00 | 0.00 | 851,000 6,000.00 | |
Vàng SJC | XAU | 4,610,000 65,000 | 8,370,000 100,000 | 4,744,000 31,500 |
CZK | 0.00 | 1,011.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.11 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 407.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 779.00 | 0.00 |
XBJ | 8,000,000 | 8,000,000 | 8,620,000 50,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam