Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 08:00 27/04/2024 có thể thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 16 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,124 2.20 | 25,149 0.90 | 25,457 0.53 |
Đô la Úc | AUD | 16,187.28 -17.79 | 16,271.75 -24.60 | 16,858.88 -39.95 |
Đô la Canada | CAD | 18,170 -25.33 | 18,265 -30.66 | 18,881 -13.08 |
Euro | EUR | 26,531 -104.24 | 26,659 -97.25 | 27,748 -14.12 |
Yên Nhật | JPY | 157.56 0.64 | 158.50 -1.03 | 165.29 0.67 |
Đô la Singapore | SGD | 18,199 -47.37 | 18,297 -47.92 | 18,922 -26.72 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,238 -55.45 | 27,336 -76.55 | 28,176 -5.48 |
Bảng Anh | GBP | 31,045 -68.49 | 31,211 -71.14 | 32,178 -37.15 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.05 0.48 | 17.48 0.15 | 19.75 0.81 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,825.50 -21.50 | 14,834.00 -48.40 | 15,360.00 -21.50 |
Bạc Thái | THB | 639.12 7.37 | 669.15 5.34 | 706.91 -3.63 |
ACB | 732,000 152,000 | 0.00 | 759,000 159,000 | |
Vàng SJC | XAU | 832,000 -3,668,000.00 | 0.00 -8,270,000.00 | 849,000 -3,761,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,423.46 51.73 | 3,446.75 22.69 | 3,570.77 -34.40 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,560.59 2.86 | 3,715.56 -6.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,144.81 71.27 | 3,165.26 27.68 | 3,334.95 -10.68 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.14 | 315.51 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,091 | 85,440 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,259.06 -92.97 | 5,378.02 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,235.05 -10.98 | 2,343.86 -4.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.74 | 291.09 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,734.96 | 7,009.77 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,260.93 -34.69 | 2,377.71 -2.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.17 | 1.39 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam