Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 06:50 08/05/2024 có thể thấy có 7 ngoại tệ tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 3 ngoại tệ tăng giá và 16 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,169 7.03 | 25,193 7.40 | 25,454 0.43 |
Đô la Úc | AUD | 16,437.90 18.76 | 16,524.84 12.64 | 17,105.73 -38.11 |
Đô la Canada | CAD | 18,176 -14.97 | 18,273 -26.61 | 18,883 -18.90 |
Euro | EUR | 26,717 -49.79 | 26,848 -46.45 | 27,928 -5.73 |
Yên Nhật | JPY | 160.28 0.12 | 161.33 0.25 | 168.18 0.09 |
Đô la Singapore | SGD | 18,361 -25.44 | 18,461 -25.24 | 19,080 -13.81 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,491 -31.94 | 27,583 -60.96 | 28,421 14.32 |
Bảng Anh | GBP | 31,226 -12.18 | 31,391 -27.63 | 32,350 -45.87 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.34 0.44 | 17.75 0.09 | 20.05 0.74 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,003.00 -6.00 | 15,024.00 -15.40 | 15,531.50 -6.00 |
Bạc Thái | THB | 643.79 6.90 | 673.99 4.90 | 711.86 -4.08 |
ACB | 720,000 140,000 | 0.00 | 750,000 150,000 | |
Vàng SJC | XAU | 850,000 -3,775,000.00 | 0.00 -8,520,000.00 | 870,000 -3,880,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,446.58 63.29 | 3,469.95 26.46 | 3,593.09 -29.48 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,586.25 -18.92 | 3,740.17 -1.50 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,154.78 70.59 | 3,175.66 13.00 | 3,312.55 -22.15 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.47 | 315.60 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,398 | 85,692 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,302.53 -108.73 | 5,418.18 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,271.86 -14.38 | 2,380.60 -5.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 265.41 | 293.81 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,753.59 | 7,023.59 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,281.95 -13.02 | 2,398.27 0.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.18 | 1.39 0.01 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam