Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 01-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 15:47 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 71 ngoại tệ tăng giá, 14 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 85 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -220,000.00 | 0.00 | 600,000 -245,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,548.33 313.33 | 16,715.48 374.48 | 17,252.61 418.61 |
Đô la Canada | CAD | 17,710.00 -65.00 | 17,873.00 -10.00 | 18,455 33.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,805 28,805 | 28,905 590.00 | 29,615 29,615 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,600.94 3,600.94 | 3,739.02 3,739.02 |
Euro | EUR | 26,729 264.00 | 26,779 208.00 | 27,886 513.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,986 31,986 | 32,309 529.98 | 33,348 33,348 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,100.00 3,100.00 | 3,112.00 3,112.00 | 3,217.00 3,217.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 168.24 6.75 | 168.74 6.43 | 175.25 7.38 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.80 0.56 | 19.66 19.66 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,830.53 5,830.53 | 5,958.00 5,958.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,323.00 2,323.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,290.00 527.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,727 138.00 | 18,849 138.00 | 19,428 152.00 |
Bạc Thái | THB | 730.00 730.00 | 730.00 4.00 | 784.00 784.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 768.00 768.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,420 -770.00 | 24,430 -790.00 | 24,770 -737.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -80,000.00 | 0.00 | 760,000 -95,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.