Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 03-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 03:41 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 34 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 84 ngoại tệ tăng giá và 28 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -255,000.00 | 0.00 | 600,000 -260,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,363.00 -218.00 | 16,631.00 -58.00 | 17,265.00 3.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,318 320.00 | 18,328 222.00 | 19,028 300.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,853 27,853 | 27,903 -905.00 | 28,534 28,534 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,468.03 3,468.03 | 3,586.00 3,586.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,629.32 3,629.32 | 3,768.30 3,768.30 |
Euro | EUR | 27,311 416.00 | 27,361 358.00 | 28,071 141.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,059 32,059 | 32,109 -395.00 | 32,772 32,772 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,167.20 3,167.20 | 3,199.19 3,199.19 | 3,301.82 3,301.82 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 305.11 305.11 | 317.31 317.31 |
Yên Nhật | JPY | 157.99 -4.83 | 158.49 -5.15 | 165.24 -4.69 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 0.00 -18.47 | 21.00 21.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,344.09 5,344.09 | 5,460.64 5,460.64 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,371.92 2,371.92 | 2,472.63 2,472.63 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,406.00 317.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,360.00 2,360.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,533 -294.00 | 18,533 -417.00 | 19,203 -397.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 676.00 -71.00 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,200 30.00 | 25,230 30.00 | 25,474 12.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -150,000.00 | 0.00 | 760,000 -130,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.