Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 03-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 13:58 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 20 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 40 ngoại tệ tăng giá và 14 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
740,000 157,000 | 0.00 | 760,000 107,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,084.00 -331.00 | 16,084.00 -439.00 | 16,793.00 -238.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,791.00 24.00 | 17,899.00 25.00 | 18,515 91.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,899 28,899 | 28,999 449.00 | 29,927 29,927 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,899 -47.00 | 26,969 -85.00 | 28,285 400.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 | 31,626 -560.00 | 0.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,154.00 3,154.00 | 3,164.00 3,164.00 | 3,315.00 3,315.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.37 300.37 | 312.39 312.39 |
Yên Nhật | JPY | 165.39 -3.80 | 166.23 -3.81 | 172.64 -3.33 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.33 0.24 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,247.03 2,247.03 | 2,342.46 2,342.46 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,790.00 -341.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,395 -229.00 | 18,565 -181.00 | 19,169 -153.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 698.00 -35.00 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,020 650.00 | 25,050 650.00 | 25,410 680.00 |
Vàng SJC | XAU | 788,000 65,000 | 0.00 | 798,000 45,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.