Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 05-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 23:39 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 44 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
790,000 -20,000.00 | 0.00 | 825,000 -20,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,475.00 228.00 | 16,575.00 222.00 | 17,215.00 368.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,816.00 34.00 | 17,981.00 92.00 | 18,565 136.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,589 28,589 | 28,589 290.00 | 29,518 29,518 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,438.59 3,438.59 | 3,473.32 3,473.32 | 3,584.90 3,584.90 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,591.92 3,591.92 | 3,729.62 3,729.62 |
Euro | EUR | 26,582 130.00 | 26,652 93.00 | 27,968 608.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,727 31,727 | 32,047 267.54 | 33,077 33,077 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.48 0.30 | 163.48 1.49 | 171.07 3.52 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.98 15.98 | 17.76 0.60 | 19.27 19.27 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,286.11 2,286.11 | 2,383.26 2,383.26 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,999.00 223.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,703 114.00 | 18,753 42.00 | 19,320 44.00 |
Bạc Thái | THB | 661.99 661.99 | 735.55 9.55 | 763.75 763.75 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,645 -545.00 | 24,645 -595.00 | 24,867 -640.00 |
Vàng SJC | XAU | 830,000 10,000.00 | 0.00 | 840,000 -15,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.