Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 06-06-2024 - Cập nhật lúc 20:35 23/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 06-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 20:35 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 68 ngoại tệ tăng giá, 32 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 75 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
713,000 0.00 734,200
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,540.00 16,640.00 17,273.00
Đô la Canada CAD 18,096 18,279 18,865
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,011 28,031 28,981
Nhân Dân Tệ CNY 3,435.31 3,470.01 3,581.86
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,660.00 0.00
Euro EUR 27,086 27,183 28,095
Bảng Anh GBP 32,058 32,308 33,208
Đô la Hồng Kông HKD 3,168.75 3,203.00 3,297.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.76 315.91
Yên Nhật JPY 159.40 160.20 165.76
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 17.57 17.57 20.37
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,350.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,463.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,373.00 2,508.00
Đô la Singapore SGD 18,500 18,570 19,130
Bạc Thái THB 0.00 678.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,301 25,301 25,453
Vàng SJC XAU 773,000 0.00 799,500
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,190 25,462
EUR 26,735 28,201
GBP 32,135 33,500
JPY 161.78 171.19
HKD 3,187.32 3,322.79
AUD 16,533.18 17,235.92
CAD 17,921.28 18,683
RUB 0.00 279.69
Cập nhật lúc 20:35 23/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021