Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 06-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 12:52 21/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 43 ngoại tệ tăng giá, 18 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 15 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
724,800 -45,200.00 | 0.00 | 744,800 -40,200.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,822.00 406.00 | 16,842.00 319.00 | 17,442.00 343.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,282 527.00 | 18,382 520.00 | 19,028 544.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,842 27,842 | 27,842 -676.00 | 28,627 28,627 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,620.57 3,620.57 | 3,759.21 3,759.21 |
Euro | EUR | 26,937 -10.00 | 27,007 -48.00 | 28,333 336.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,170 32,170 | 32,170 -54.00 | 33,037 33,037 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,171.68 3,171.68 | 3,208.00 3,208.00 | 3,298.00 3,298.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.84 303.84 | 315.99 315.99 |
Yên Nhật | JPY | 154.47 -12.96 | 154.97 -13.30 | 161.73 -13.10 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.24 16.24 | 16.44 -2.13 | 20.24 20.24 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,347.71 5,347.71 | 5,464.33 5,464.33 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,324.00 2,324.00 | 2,444.00 2,444.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,214.00 15,214.00 | 15,264.00 145.00 | 16,021.00 16,021.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,352 -272.83 | 18,537 -209.46 | 19,132 -267.80 |
Bạc Thái | THB | 671.00 671.00 | 671.00 -62.00 | 718.00 718.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,190 770.00 | 25,215 765.00 | 25,454 664.00 |
Vàng SJC | XAU | 759,800 -50,200.00 | 0.00 | 769,800 -50,200.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.