Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 06-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 10:52 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 75 ngoại tệ tăng giá, 12 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 84 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -205,000.00 | 0.00 | 600,000 -225,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,244.00 167.00 | 16,361.00 178.00 | 16,960.00 222.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,905.00 261.00 | 18,013 262.00 | 18,565 205.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,739 28,739 | 28,839 745.00 | 29,773 29,773 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,400.75 3,400.75 | 3,435.10 3,435.10 | 3,546.01 3,546.01 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,713.00 3,713.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,760 519.00 | 26,810 463.00 | 27,922 671.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,057 32,057 | 32,307 741.00 | 33,207 33,207 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 3,185.00 3,185.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 168.79 8.06 | 169.64 8.10 | 175.55 7.79 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.49 0.31 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,624.37 5,624.37 | 5,747.33 5,747.33 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,134.00 15,134.00 | 15,134.00 462.00 | 15,626.00 15,626.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 410.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,360.00 2,360.00 | 2,458.00 2,458.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,633 130.00 | 18,708 84.00 | 19,262 -2.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 694.30 -20.70 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 772.00 772.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,410 -760.00 | 24,435 -765.00 | 24,870 -642.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,950,000 7,135,000 | 7,950,000 7,950,000 | 8,050,000 7,215,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.