Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 07-12-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 07:14 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 101 ngoại tệ tăng giá, 37 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 138 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,700.00 446.00 | 16,929.00 568.00 | 17,529.00 606.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,874.00 105.00 | 17,982.00 106.00 | 18,231 -260.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,439 25,439 | 25,656 -3,025.00 | 26,194 26,194 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,465.00 3,465.00 | 3,638.00 3,638.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,717.00 3,717.00 | 3,822.00 3,822.00 |
Euro | EUR | 27,518 599.00 | 27,656 629.00 | 28,640 683.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,314 30,314 | 30,364 -1,922.00 | 31,324 31,324 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,909.00 2,909.00 | 2,924.00 2,924.00 | 3,059.00 3,059.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.54 1.54 | 1.61 1.61 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 310.00 310.00 | 322.00 322.00 |
Yên Nhật | JPY | 217.15 55.18 | 219.05 56.26 | 227.10 58.04 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 19.18 19.18 | 0.00 -18.43 | 23.32 23.32 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,607.00 5,607.00 | 5,759.00 5,759.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,502.00 2,502.00 | 2,726.00 2,726.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,026.00 16,026.00 | 16,109.00 1,228.00 | 16,396.00 16,396.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 474.00 474.00 | 492.00 492.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,624.00 2,624.00 | 2,879.00 2,879.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,086.00 -1,601.00 | 17,186.00 -1,624.00 | 17,390.00 -2,067.00 |
Bạc Thái | THB | 741.00 741.00 | 744.00 6.00 | 790.00 790.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 790.00 790.00 | 886.00 886.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,010 -2,070.00 | 23,040 -2,070.00 | 23,220 -2,230.00 |
Vàng SJC | XAU | 5,467,000 4,587,000 | 5,455,000 5,455,000 | 5,533,000 4,633,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,359.00 1,359.00 | 1,414.00 1,414.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.