Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 08-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 01:37 21/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 63 ngoại tệ tăng giá, 23 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 73 ngoại tệ tăng giá và 23 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -190,000.00 | 0.00 | 600,000 -185,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,027.00 -389.00 | 16,142.00 -381.00 | 16,733.00 -366.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,971.00 216.00 | 18,080 218.00 | 18,628 144.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,804 28,804 | 28,904 386.00 | 29,834 29,834 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,670.00 3,670.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,918 -29.00 | 26,968 -87.00 | 28,079 82.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,406 31,406 | 31,656 -568.00 | 32,556 32,556 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 3,230.00 3,230.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 298.75 298.75 | 310.70 310.70 |
Yên Nhật | JPY | 168.65 1.22 | 169.50 1.23 | 175.35 0.52 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.59 0.02 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,582.50 5,582.50 | 5,704.34 5,704.34 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,856.00 14,856.00 | 14,856.00 -263.00 | 15,339.00 15,339.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 412.00 412.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,355.00 2,355.00 | 2,448.00 2,448.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,608 -17.00 | 18,683 -64.00 | 19,246 -154.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 670.60 -62.40 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 765.00 765.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,947 527.00 | 24,977 527.00 | 25,380 590.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,700,000 6,890,000 | 7,700,000 7,700,000 | 7,850,000 7,030,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.