Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 08-10-2023 - Cập nhật lúc 04:38 31/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 08-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 04:38 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 21 ngoại tệ tăng giá, 38 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 27 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
563,500 0.00 581,500
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,175.00 15,175.00 15,960.00
Đô la Canada CAD 17,353.00 17,513.00 18,083
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,293 26,293 27,149
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,296.90 3,413.81
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 25,399 25,501 26,141
Bảng Anh GBP 0.00 29,473 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 2,900.00 3,060.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 159.10 162.30 165.90
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 15.94 16.14 19.94
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,154.00 2,274.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,412.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,388.00 17,548.00 18,119
Bạc Thái THB 0.00 648.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,230 24,230 24,540
Vàng SJC XAU 686,500 0.00 691,500
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 885,000 900,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,725 28,190
GBP 32,101 33,466
JPY 159.53 168.81
HKD 3,173.12 3,308.01
AUD 16,213.48 16,902.76
CAD 17,735.27 18,489
RUB 0.00 274.35
Cập nhật lúc 04:38 31/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021