Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 09-01-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 23:29 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 58 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 77 ngoại tệ tăng giá và 34 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
590,000 -220,000.00 | 0.00 | 623,000 -222,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,988.00 -147.00 | 16,093.00 -147.00 | 16,562.00 -169.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,766.18 74.18 | 17,945.64 146.64 | 18,522 186.60 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,133 28,133 | 28,153 4.00 | 29,103 29,103 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,365.70 3,365.70 | 0.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,509.82 3,509.82 | 3,644.48 3,644.48 |
Euro | EUR | 26,040 -279.00 | 26,348 -77.00 | 27,279 56.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 | 30,518 -1,137.00 | 0.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,042.00 3,042.00 | 3,052.00 3,052.00 | 3,318.00 3,318.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 166.41 5.67 | 166.91 5.36 | 172.95 5.86 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.36 0.99 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,272.00 2,272.00 | 2,392.00 2,392.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,965.00 264.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,958.00 -575.00 | 18,076 -578.00 | 18,529 -689.00 |
Bạc Thái | THB | 668.60 668.60 | 678.60 -42.40 | 729.98 729.98 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 708.00 708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,110 -1,060.00 | 24,210 -990.00 | 24,520 -982.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,100,000 6,280,000 | 7,100,000 7,100,000 | 7,400,000 6,545,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.