Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 10-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 22:45 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 24 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 44 ngoại tệ tăng giá và 24 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
665,000 85,000 | 0.00 | 684,000 84,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,979.00 -461.00 | 16,079.00 -468.00 | 16,707.00 -349.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,887.00 114.00 | 18,052 171.00 | 18,639 209.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 | 27,747 -803.00 | 0.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,526.00 3,526.00 | 3,696.00 3,696.00 |
Euro | EUR | 26,303 -642.88 | 26,568 -485.19 | 27,746 -138.34 |
Bảng Anh | GBP | 31,128 31,128 | 31,138 -1,073.00 | 32,308 32,308 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 297.38 297.38 | 309.29 309.29 |
Yên Nhật | JPY | 162.54 -6.65 | 164.54 -5.50 | 172.24 -3.73 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.60 0.03 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,284.00 2,284.00 | 2,404.00 2,404.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,958.00 14,958.00 | 14,968.00 -175.00 | 15,548.00 15,548.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,340.00 2,340.00 | 2,475.00 2,475.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,147 -499.00 | 18,247 -521.00 | 18,939 -406.00 |
Bạc Thái | THB | 643.61 643.61 | 683.61 -49.39 | 711.61 711.61 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,450 80.00 | 24,500 100.00 | 24,850 120.00 |
Vàng SJC | XAU | 800,000 70,000 | 0.00 | 819,000 59,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.