Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 10-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 08:30 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 38 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 53 ngoại tệ tăng giá và 36 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 495.00 | 16,850.00 438.00 | 17,200.00 224.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,145.00 -717.00 | 17,304.00 -666.00 | 17,866.00 -721.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,612 26,612 | 26,712 -2,014.00 | 27,314 27,314 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,210.77 3,210.77 | 3,243.20 3,243.20 | 3,348.04 3,348.04 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,396.55 3,396.55 | 3,526.92 3,526.92 |
Euro | EUR | 25,198 -1,677.00 | 25,248 -1,735.00 | 26,339 -1,572.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,720 29,720 | 29,850 -2,513.00 | 30,470 30,470 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,994.00 2,994.00 | 3,022.00 3,022.00 | 3,120.00 3,120.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 289.38 289.38 | 300.97 300.97 |
Yên Nhật | JPY | 158.87 -2.52 | 159.87 -2.33 | 166.39 -2.05 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 19.70 1.24 | 21.80 21.80 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,823.79 4,823.79 | 0.00 | 5,431.07 5,431.07 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,207.74 2,207.74 | 2,301.67 2,301.67 |
Ðô la New Zealand | NZD | 13,919.00 13,919.00 | 13,929.00 -963.00 | 14,509.00 14,509.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,092.00 2,092.00 | 2,227.00 2,227.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,213.24 -1,482.76 | 17,387.11 -1,430.89 | 17,946.45 -1,518.55 |
Bạc Thái | THB | 598.93 598.93 | 665.48 -73.52 | 691.02 691.02 |
Đô la Đài Loan | TWD | 678.98 678.98 | 0.00 | 820.83 820.83 |
Đô la Mỹ | USD | 23,950 -1,140.00 | 23,950 -1,170.00 | 24,240 -1,224.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 19 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.