Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 11-03-2024 - Cập nhật lúc 00:40 21/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 11-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 00:40 21/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 51 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 61 ngoại tệ tăng giá và 45 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,914.00 16,028.00 16,616.00
Đô la Canada CAD 17,972.00 17,982.00 18,682
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,612 27,712 28,640
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,490.00 0.00
Euro EUR 26,546 26,596 27,676
Bảng Anh GBP 0.00 31,323 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 3,076.00 3,086.00 3,237.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 296.83 308.71
Yên Nhật JPY 165.98 166.48 171.03
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.27 18.08 19.72
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,963.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,357.10 2,457.30
Đô la Singapore SGD 18,056 18,222 18,815
Bạc Thái THB 614.71 683.01 709.20
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,470 24,470 24,900
Vàng SJC XAU 730,000 0.00 760,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 25 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 820,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,712 28,178
GBP 31,842 33,197
JPY 165.11 174.72
HKD 3,073.10 3,203.90
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,643.18 18,394
RUB 0.00 279.38
Cập nhật lúc 00:40 21/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021