Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 11-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 01:24 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 46 ngoại tệ tăng giá, 26 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 60 ngoại tệ tăng giá và 23 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
722,000 -113,000.00 | 0.00 | 762,000 -98,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,474.00 -6.00 | 16,474.00 -114.00 | 17,133.00 -25.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,276 339.00 | 18,386 341.00 | 18,865 200.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,450 27,450 | 27,813 -965.00 | 28,448 28,448 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,450.26 3,450.26 | 3,485.12 3,485.12 | 3,597.45 3,597.45 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,626.00 3,626.00 | 3,756.00 3,756.00 |
Euro | EUR | 26,954 14.00 | 26,989 -59.00 | 28,249 273.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 | 31,518 -909.00 | 0.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.34 -2.87 | 161.15 -2.88 | 166.01 -4.33 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.12 16.12 | 17.91 0.60 | 19.53 19.53 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,315.22 5,315.22 | 5,431.13 5,431.13 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,305.00 2,305.00 | 2,385.00 2,385.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,090.00 15,090.00 | 15,140.00 125.00 | 15,657.00 15,657.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,510 -294.00 | 18,510 -417.00 | 19,076 -501.00 |
Bạc Thái | THB | 665.08 665.08 | 675.08 -67.92 | 725.26 725.26 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,220 60.00 | 25,240 50.00 | 25,484 17.00 |
Vàng SJC | XAU | 897,000 17,000.00 | 0.00 | 917,000 27,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.