Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 11-06-2020 - Cập nhật lúc 16:00 08/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 11-06-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 16:00 08/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 41 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 75 ngoại tệ tăng giá và 45 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,962.00 16,066.00 16,328.00
Đô la Canada CAD 16,862.00 17,020.00 17,460.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 24,510 23,080
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,256.00 3,316.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,471.12 3,601.47
Euro EUR 26,118 26,223 26,597
Bảng Anh GBP 28,688 28,978 29,886
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,866.00 3,066.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 305.68 317.67
Yên Nhật JPY 214.00 216.00 219.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.00 20.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,274.00 5,735.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,375.00 2,587.00
Ðô la New Zealand NZD 14,845.00 14,934.00 15,226.00
Peso Philippin PHP 0.00 463.00 492.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,484.00 2,555.00
Đô la Singapore SGD 16,466.00 16,616.00 16,876.00
Bạc Thái THB 721.00 731.00 811.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 763.00 859.00
Đô la Mỹ USD 23,110 23,130 23,280
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,575.00 1,976.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 22 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,121 25,491
EUR 26,612 28,072
GBP 32,006 33,366
JPY 159.69 168.98
HKD 3,175.50 3,310.50
AUD 16,433.55 17,132.16
CAD 17,787.68 18,543
RUB 0.00 272.19
Cập nhật lúc 16:00 08/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021