Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 11-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 12:27 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 55 ngoại tệ tăng giá, 21 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 69 ngoại tệ tăng giá và 18 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -220,000.00 | 0.00 | 600,000 -245,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,331.00 22.00 | 16,448.00 32.00 | 17,052.00 141.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,589.56 -268.44 | 17,767.23 -198.77 | 18,337 -170.10 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,452 28,452 | 28,552 221.00 | 29,480 29,480 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,644.00 3,644.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,662 172.00 | 26,769 173.00 | 27,587 188.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,826 31,826 | 31,954 124.00 | 32,944 32,944 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,117.00 3,117.00 | 3,127.00 3,127.00 | 3,283.00 3,283.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 294.73 294.73 | 306.52 306.52 |
Yên Nhật | JPY | 161.70 0.83 | 163.70 2.02 | 171.26 4.04 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.27 -1.09 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,730.33 5,730.33 | 5,855.52 5,855.52 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,266.00 2,266.00 | 2,362.00 2,362.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,944.00 93.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 420.00 420.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,629 19.00 | 18,759 27.00 | 19,481 184.00 |
Bạc Thái | THB | 658.22 658.22 | 731.36 4.36 | 759.39 759.39 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 768.00 768.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,723 -467.00 | 24,723 -497.00 | 24,947 -552.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -85,000.00 | 0.00 | 760,000 -105,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.