Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 12-03-2024 - Cập nhật lúc 02:24 21/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 12-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 02:24 21/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 51 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 63 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,048.00 16,048.00 16,748.00
Đô la Canada CAD 17,729.00 18,003 18,621
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,419 27,782 28,422
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,544.28 3,680.19
Euro EUR 26,382 26,482 27,712
Bảng Anh GBP 31,092 31,342 32,242
Đô la Hồng Kông HKD 3,073.18 3,101.57 3,202.38
Rupee Ấn Độ INR 0.00 296.88 308.76
Yên Nhật JPY 163.00 164.10 171.80
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 17.78 17.78 20.58
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,337.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,309.66 2,407.84
Ðô la New Zealand NZD 14,926.00 14,936.00 15,516.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,360.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,979.00 18,254 18,779
Bạc Thái THB 665.86 675.86 727.25
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,465 24,485 24,955
Vàng SJC XAU 8,010,000 8,010,000 8,180,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 25 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 820,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,712 28,178
GBP 31,842 33,197
JPY 165.11 174.72
HKD 3,073.10 3,203.90
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,643.18 18,394
RUB 0.00 279.38
Cập nhật lúc 02:24 21/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021