Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 13-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 15:56 26/05/2022 so với hôm nay có thể thấy 75 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 120 ngoại tệ tăng giá và 17 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,290.00 72.00 | 16,390.00 66.00 | 16,902.00 297.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,909.00 38.00 | 18,017 38.00 | 18,286 35.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 | 24,381 428.00 | 25,331 25,331 |
Euro | EUR | 25,770 1,249.00 | 25,880 1,260.00 | 26,210 1,217.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,850 30,850 | 30,990 1,983.00 | 31,390 31,390 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 2,849.00 2,849.00 | 3,037.00 3,037.00 |
Yên Nhật | JPY | 194.57 14.56 | 196.34 15.42 | 199.74 16.08 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.16 0.06 | 21.69 21.69 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 1.37 -14,907.63 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 0.00 -16,653.00 | 16,332.00 -430.00 | 17,132.00 116.00 |
Bạc Thái | THB | 659.00 659.00 | 659.00 -13.00 | 707.00 707.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 742.55 742.55 | 0.00 | 843.51 843.51 |
Đô la Mỹ | USD | 22,560 -530.00 | 22,580 -530.00 | 22,820 -480.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 13 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.