Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 13-01-2024 - Cập nhật lúc 14:51 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 13-01-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 14:51 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 44 ngoại tệ tăng giá, 28 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 61 ngoại tệ tăng giá và 21 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
598,000 0.00 653,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,044.00 16,044.00 16,704.00
Đô la Canada CAD 17,732.00 18,006 18,633
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,384 28,434 29,027
Nhân Dân Tệ CNY 3,361.00 3,361.00 3,489.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,531.29 3,666.74
Euro EUR 25,975 26,185 27,475
Bảng Anh GBP 30,398 30,705 31,692
Đô la Hồng Kông HKD 3,053.00 3,081.00 3,181.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 163.45 165.10 173.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.45 16.65 20.45
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,210.60 5,324.56
Krone Na Uy NOK 0.00 2,301.00 2,421.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,020.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,913.90 18,094 18,676
Bạc Thái THB 649.35 689.35 717.35
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,250 24,320 24,750
Vàng SJC XAU 738,000 0.00 753,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,150 25,502
EUR 26,092 27,523
GBP 31,263 32,592
JPY 158.81 168.04
HKD 3,178.81 3,313.93
AUD 16,018.86 16,699.77
CAD 17,578.41 18,325
RUB 0.00 267.49
Cập nhật lúc 14:51 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021