Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 13-05-2024 - Cập nhật lúc 21:36 25/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 13-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 21:36 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 60 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 82 ngoại tệ tăng giá và 30 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
710,000 0.00 745,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,263.00 16,530.00 17,148.00
Đô la Canada CAD 18,276 18,386 18,865
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,355 27,632 28,518
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,482.80 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,586.00 3,756.00
Euro EUR 27,000 27,109 27,815
Bảng Anh GBP 31,220 31,250 32,300
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.80 315.94
Yên Nhật JPY 160.34 161.15 166.01
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.76 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,264.00 2,384.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,119.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 410.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,431 18,531 19,231
Bạc Thái THB 0.00 680.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,180 25,230 25,484
Vàng SJC XAU 8,750,000 8,750,000 9,000,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,167 25,467
EUR 26,766 28,234
GBP 32,076 33,440
JPY 161.12 170.49
HKD 3,182.44 3,317.71
AUD 16,377.03 17,073.19
CAD 17,855.01 18,613
RUB 0.00 275.97
Cập nhật lúc 21:36 25/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021