Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 13-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 01:04 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 75 ngoại tệ tăng giá, 12 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 87 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -210,000.00 | 0.00 | 600,000 -225,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,133.00 37.00 | 16,249.00 47.00 | 16,844.00 86.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,915.00 157.00 | 18,023 157.00 | 18,645 166.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,463 28,463 | 28,563 458.00 | 29,487 29,487 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,429.27 3,429.27 | 3,463.91 3,463.91 | 3,575.64 3,575.64 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,670.00 3,670.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,879 640.00 | 26,929 584.00 | 28,035 786.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,602 31,602 | 31,852 173.00 | 32,752 32,752 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 3,230.00 3,230.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 165.53 6.38 | 167.43 7.48 | 175.03 8.93 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.85 15.85 | 17.61 0.57 | 19.21 19.21 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,594.66 5,594.66 | 5,716.78 5,716.78 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,890.00 14,890.00 | 14,890.00 225.00 | 15,374.00 15,374.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 412.00 412.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,338.00 2,338.00 | 2,431.00 2,431.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,604 162.00 | 18,679 116.00 | 19,251 51.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 674.20 -42.80 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 765.00 765.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,928 -242.00 | 24,963 -237.00 | 25,360 -144.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,800,000 6,985,000 | 7,800,000 7,800,000 | 8,000,000 7,165,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.