Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 13-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 02:29 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 70 ngoại tệ tăng giá, 17 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 82 ngoại tệ tăng giá và 15 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -205,000.00 | 0.00 | 600,000 -225,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,126.00 49.00 | 16,241.00 58.00 | 16,837.00 99.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,746.00 102.00 | 17,853.00 102.00 | 18,402 42.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,410 28,410 | 28,510 416.00 | 29,463 29,463 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,385.70 3,385.70 | 3,419.90 3,419.90 | 3,530.34 3,530.34 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,713.00 3,713.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,642 401.00 | 26,692 345.00 | 27,799 548.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,700 31,700 | 31,950 384.00 | 32,850 32,850 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 3,185.00 3,185.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 170.37 9.64 | 171.22 9.68 | 177.20 9.44 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.41 0.23 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,629.52 5,629.52 | 5,752.61 5,752.61 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,967.00 14,967.00 | 14,967.00 295.00 | 15,454.00 15,454.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 410.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,344.00 2,344.00 | 2,442.00 2,442.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,546 43.00 | 18,620 -4.00 | 19,172 -92.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 695.80 -19.20 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 772.00 772.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,335 -835.00 | 24,360 -840.00 | 24,800 -712.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,850,000 7,035,000 | 7,850,000 7,850,000 | 8,080,000 7,245,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.