Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 13-10-2021 - Cập nhật lúc 20:04 26/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 13-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 20:04 26/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 68 ngoại tệ tăng giá, 62 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 119 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,474.00 16,582.00 16,848.00
Đô la Canada CAD 18,070 18,180 18,430
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,096 24,096 24,853
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,498.00 3,771.00
Euro EUR 25,957 26,061 26,488
Bảng Anh GBP 30,153 30,457 31,413
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,805.00 3,000.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.56 1.62
Rupee Ấn Độ INR 0.00 305.00 317.00
Yên Nhật JPY 196.00 197.21 205.87
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 17.11 0.00 20.82
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,394.00 5,548.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,591.00 2,711.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,610.00 15,930.00
Peso Philippin PHP 0.00 448.00 478.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,541.41 2,647.47
Đô la Singapore SGD 16,460.00 16,559.00 17,043.00
Bạc Thái THB 648.35 654.90 712.45
Đô la Đài Loan TWD 0.00 797.00 894.00
Đô la Mỹ USD 22,650 22,650 22,950
Vàng SJC XAU 5,760,000 5,710,000 5,760,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,337.00 1,391.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 20:04 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021