Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 13-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 16:29 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 14 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 44 ngoại tệ tăng giá và 12 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
790,000 -10,000.00 | 0.00 | 830,000 -15,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,427.00 143.00 | 16,477.00 86.00 | 17,083.00 197.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,646.00 -206.00 | 17,753.00 -207.00 | 18,369 -133.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,612 28,612 | 28,662 347.00 | 29,299 29,299 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,420.66 3,420.66 | 3,455.21 3,455.21 | 3,566.18 3,566.18 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,613 161.00 | 26,667 108.00 | 27,646 286.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,634 31,634 | 31,926 133.00 | 32,965 32,965 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,112.87 3,112.87 | 3,144.31 3,144.31 | 3,245.30 3,245.30 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 294.73 294.73 | 306.52 306.52 |
Yên Nhật | JPY | 161.08 0.47 | 162.71 1.30 | 170.46 3.51 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.58 0.22 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,730.33 5,730.33 | 5,855.52 5,855.52 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,265.77 2,265.77 | 2,362.05 2,362.05 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,762.00 14,762.00 | 14,812.00 -1.00 | 15,566.00 15,566.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,342.32 2,342.32 | 2,441.85 2,441.85 |
Đô la Singapore | SGD | 18,584 -5.00 | 18,705 -6.00 | 19,354 78.00 |
Bạc Thái | THB | 658.22 658.22 | 731.36 4.36 | 759.39 759.39 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,598 -592.00 | 24,618 -602.00 | 24,983 -516.00 |
Vàng SJC | XAU | 835,000 25,000 | 0.00 | 845,000 -10,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.