Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 14-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 10:25 27/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 67 ngoại tệ tăng giá, 53 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 111 ngoại tệ tăng giá và 51 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,536.00 291.00 | 16,686.00 335.00 | 17,027.00 181.00 |
Đô la Canada | CAD | 0.00 -18,229.00 | 18,085 -254.00 | 18,785 -33.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,157 24,157 | 24,364 -3,020.00 | 24,888 24,888 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,486.00 3,486.00 | 3,683.00 3,683.00 |
Euro | EUR | 26,215 -555.00 | 26,315 -563.00 | 26,620 -960.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,533 30,533 | 30,769 -561.00 | 31,443 31,443 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,444.00 2,444.00 | 2,744.00 2,744.00 | 3,114.00 3,114.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.56 1.56 | 1.62 1.62 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.57 301.57 | 313.41 313.41 |
Yên Nhật | JPY | 219.40 60.62 | 220.10 60.53 | 223.50 59.10 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 19.70 1.16 | 21.80 21.80 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,133.78 5,133.78 | 0.00 | 5,615.44 5,615.44 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,610.00 2,610.00 | 2,764.00 2,764.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,610.00 706.00 | 15,930.00 15,930.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 466.00 466.00 | 485.00 485.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,181.38 2,181.38 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,589.00 -1,691.00 | 16,740.00 -1,660.00 | 17,006.00 -1,875.00 |
Bạc Thái | THB | 606.54 606.54 | 673.94 1.94 | 699.26 699.26 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 797.00 797.00 | 894.00 894.00 |
Đô la Mỹ | USD | 22,650 -2,450.00 | 22,660 -2,490.00 | 23,000 -2,455.00 |
Vàng SJC | XAU | 5,780,000 4,948,000 | 5,720,000 5,720,000 | 5,780,000 4,931,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,337.00 1,337.00 | 1,392.00 1,392.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.