Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 15-01-2024 - Cập nhật lúc 09:54 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 15-01-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 09:54 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 65 ngoại tệ tăng giá, 34 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 78 ngoại tệ tăng giá và 32 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
Đô la Úc AUD 15,810.00 15,900.00 17,080.00
Đô la Canada CAD 17,959.00 18,039 18,709
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,229 28,229 29,146
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,370.18 3,487.76
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,490.00 0.00
Euro EUR 26,549 26,599 27,115
Bảng Anh GBP 30,382 30,757 31,685
Đô la Hồng Kông HKD 3,055.00 3,065.00 3,334.00
Yên Nhật JPY 165.72 165.72 171.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 22.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,390.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,320.44 2,419.10
Ðô la New Zealand NZD 15,003.00 15,003.00 15,491.00
Peso Philippin PHP 0.00 390.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,303.00 2,438.00
Đô la Singapore SGD 18,000.00 18,100 18,726
Bạc Thái THB 618.53 687.26 713.62
Đô la Đài Loan TWD 0.00 770.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,272 24,322 24,687
Vàng SJC XAU 7,430,000 7,430,000 7,570,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 22 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,150 25,502
EUR 26,092 27,523
GBP 31,263 32,592
JPY 158.81 168.04
HKD 3,178.81 3,313.93
AUD 16,018.86 16,699.77
CAD 17,578.41 18,325
RUB 0.00 267.49
Cập nhật lúc 09:54 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021