Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 16-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 00:45 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 23 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
714,800 -118,200.00 | 0.00 | 739,800 -120,200.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,641.00 43.00 | 16,741.00 34.00 | 17,191.00 -90.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,185 215.00 | 18,285 207.00 | 18,947 248.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,999 27,999 | 27,999 -824.00 | 28,812 28,812 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,434.17 3,434.17 | 3,468.86 3,468.86 | 3,580.68 3,580.68 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,588.13 3,588.13 | 3,725.53 3,725.53 |
Euro | EUR | 26,632 -343.00 | 26,702 -381.00 | 28,042 29.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,903 31,903 | 31,903 -562.00 | 32,780 32,780 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,170.21 3,170.21 | 3,205.00 3,205.00 | 3,298.00 3,298.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.67 303.67 | 315.81 315.81 |
Yên Nhật | JPY | 158.10 -6.36 | 158.60 -6.69 | 165.37 -6.28 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.67 16.67 | 17.47 -1.11 | 19.47 19.47 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,343.59 5,343.59 | 5,460.12 5,460.12 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,352.00 2,352.00 | 2,432.00 2,432.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,232.00 15,232.00 | 15,282.00 161.00 | 16,039.00 16,039.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,325 -536.88 | 18,510 -474.77 | 19,104 -533.00 |
Bạc Thái | THB | 668.00 668.00 | 668.00 -79.00 | 715.00 715.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,185 35.00 | 25,235 55.00 | 25,461 9.00 |
Vàng SJC | XAU | 759,800 -118,200.00 | 0.00 | 769,800 -120,200.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.