Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 16-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 22:39 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 52 ngoại tệ tăng giá, 24 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 71 ngoại tệ tăng giá và 16 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -230,000.00 | 0.00 | 600,000 -245,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,244.00 -47.00 | 16,361.00 -36.00 | 16,960.00 68.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,669.02 -189.98 | 17,847.49 -119.51 | 18,420 -88.47 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,384 28,384 | 28,498 172.00 | 29,388 29,388 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,638.00 3,638.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,715 252.00 | 26,823 254.00 | 27,640 269.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,808 31,808 | 31,936 131.00 | 32,927 32,927 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,137.00 3,137.00 | 3,147.00 3,147.00 | 3,301.00 3,301.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.45 296.45 | 308.31 308.31 |
Yên Nhật | JPY | 162.32 1.65 | 164.32 2.84 | 171.98 4.96 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.90 0.47 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,754.84 5,754.84 | 5,880.50 5,880.50 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,259.00 2,259.00 | 2,354.00 2,354.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,930.00 111.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,347.00 2,347.00 | 2,443.00 2,443.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,691 94.00 | 18,821 103.00 | 19,543 260.00 |
Bạc Thái | THB | 663.73 663.73 | 737.48 9.48 | 765.74 765.74 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,770 -430.00 | 24,800 -430.00 | 25,140 -359.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -90,000.00 | 0.00 | 760,000 -95,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.