Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 18-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 14:30 14/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 67 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 90 ngoại tệ tăng giá và 36 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -220,000.00 | 0.00 | 600,000 -245,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,972.00 -188.00 | 16,076.00 -189.00 | 16,443.00 -313.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,934.00 147.00 | 18,014 120.00 | 18,684 250.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 | 27,634 -547.00 | 0.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,361.00 3,361.00 | 3,361.00 3,361.00 | 3,489.00 3,489.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,544.46 3,544.46 | 3,680.35 3,680.35 |
Euro | EUR | 26,346 2.00 | 26,396 -54.00 | 27,446 197.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,972 30,972 | 31,222 -583.00 | 32,122 32,122 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,081.05 3,081.05 | 3,112.17 3,112.17 | 3,212.15 3,212.15 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.68 1.13 | 162.68 2.33 | 170.32 4.46 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 0.00 -18.21 | 22.00 22.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,337.00 5,337.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,288.17 2,288.17 | 2,385.42 2,385.42 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,928.00 214.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 370.00 370.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,338.00 2,338.00 | 2,431.00 2,431.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,190 -295.00 | 18,190 -416.00 | 18,756 -412.00 |
Bạc Thái | THB | 603.00 603.00 | 666.00 -52.00 | 718.00 718.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 777.00 777.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,530 -630.00 | 24,560 -630.00 | 24,880 -624.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,950,000 7,140,000 | 7,950,000 7,950,000 | 8,090,000 7,235,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.