Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 18-06-2019 - Cập nhật lúc 00:56 05/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 18-06-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 00:56 05/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 56 ngoại tệ tăng giá, 59 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 91 ngoại tệ tăng giá và 59 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,739.00 15,739.00 15,839.00
Đô la Canada CAD 17,264.00 17,316.00 17,510.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 23,220 23,080
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,241.00 3,504.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,457.00 3,600.00
Euro EUR 25,765 26,027 26,627
Bảng Anh GBP 28,669 29,039 29,541
Đô la Hồng Kông HKD 2,935.73 2,956.42 3,000.67
Rupee Ấn Độ INR 0.00 333.46 346.54
Yên Nhật JPY 211.00 213.00 216.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 17.88 19.28 20.68
Ringit Malaysia MYR 5,237.96 0.00 5,708.53
Krone Na Uy NOK 0.00 2,628.00 2,708.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,130.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 437.00 466.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,431.00 2,494.00
Đô la Singapore SGD 16,816.00 16,916.00 17,118.00
Bạc Thái THB 690.97 735.31 758.97
Đô la Đài Loan TWD 653.00 653.00 688.00
Đô la Mỹ USD 23,280 23,300 23,400

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 21 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 876,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,095 25,465
EUR 26,828 28,299
GBP 31,956 33,314
JPY 160.61 169.94
HKD 3,171.53 3,306.35
AUD 16,272.65 16,964.44
CAD 17,723.79 18,477
RUB 0.00 271.98
Cập nhật lúc 00:56 05/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021