Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 18-06-2024 - Cập nhật lúc 19:30 22/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 18-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 19:30 22/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 65 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 88 ngoại tệ tăng giá và 36 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
714,800 0.00 739,800
Đô la Úc AUD 16,433.68 16,599.67 17,132.15
Đô la Canada CAD 18,124 18,234 18,859
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,359 28,409 28,972
Nhân Dân Tệ CNY 3,320.00 3,320.00 3,710.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,886 26,936 28,016
Bảng Anh GBP 0.00 31,741 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 3,177.27 3,209.36 3,312.31
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.35 316.51
Yên Nhật JPY 157.74 158.54 164.63
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.23 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.49 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,560.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,343.00 15,850.00
Peso Philippin PHP 0.00 410.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,555 18,555 19,255
Bạc Thái THB 0.00 677.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,230 25,260 25,471
Vàng SJC XAU 7,598,000 7,598,000 7,698,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,062 25,452
EUR 26,759 28,226
GBP 32,158 33,525
JPY 162.40 171.84
HKD 3,180.47 3,315.67
AUD 16,532.77 17,235.54
CAD 17,888.59 18,649
RUB 0.00 277.39
Cập nhật lúc 19:30 22/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021