Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 19-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 14:47 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 64 ngoại tệ tăng giá, 12 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 75 ngoại tệ tăng giá và 12 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -220,000.00 | 0.00 | 600,000 -245,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,422.00 275.00 | 16,522.00 269.00 | 17,163.00 419.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,774.00 76.00 | 17,881.00 76.00 | 18,430 87.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,674 28,674 | 28,774 625.00 | 29,381 29,381 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,442.90 3,442.90 | 0.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,613.58 3,613.58 | 3,752.16 3,752.16 |
Euro | EUR | 26,748 429.00 | 26,802 377.00 | 27,785 562.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,793 31,793 | 32,114 459.35 | 33,146 33,146 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,081.00 3,081.00 | 3,091.00 3,091.00 | 3,237.00 3,237.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 293.04 293.04 | 304.77 304.77 |
Yên Nhật | JPY | 166.76 5.92 | 168.76 7.11 | 176.41 9.21 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.20 0.15 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,775.97 5,775.97 | 5,902.25 5,902.25 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,268.00 2,268.00 | 2,366.00 2,366.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,144.00 430.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 417.00 417.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,355.00 2,355.00 | 2,453.00 2,453.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,725 185.00 | 18,775 114.00 | 19,427 202.00 |
Bạc Thái | THB | 655.99 655.99 | 728.87 7.87 | 756.83 756.83 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,470 -700.00 | 24,500 -700.00 | 24,830 -672.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -80,000.00 | 0.00 | 760,000 -95,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.