Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 20-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 03:10 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 49 ngoại tệ tăng giá, 23 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 57 ngoại tệ tăng giá và 25 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
728,000 -57,000.00 | 0.00 | 753,000 -72,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,003.00 -74.00 | 16,003.00 -180.00 | 16,662.00 -76.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,963.00 319.00 | 18,238 487.00 | 18,865 505.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,619 27,619 | 27,669 -425.00 | 28,248 28,248 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,320.00 3,320.00 | 3,320.00 3,320.00 | 3,710.00 3,710.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,552.42 3,552.42 | 3,688.45 3,688.45 |
Euro | EUR | 26,237 -4.00 | 26,447 100.00 | 27,737 486.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,708 30,708 | 31,018 -547.75 | 32,013 32,013 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,163.88 3,163.88 | 3,200.00 3,200.00 | 3,290.00 3,290.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.50 0.23 | 162.12 0.58 | 169.87 2.11 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.30 16.30 | 16.50 -1.68 | 20.30 20.30 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,255.57 5,255.57 | 5,370.18 5,370.18 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,228.00 2,228.00 | 2,348.00 2,348.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,719.00 47.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,152 -350.11 | 18,336 -287.75 | 18,924 -339.54 |
Bạc Thái | THB | 637.47 637.47 | 677.47 -37.53 | 705.47 705.47 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,215 45.00 | 25,235 35.00 | 25,473 -39.00 |
Vàng SJC | XAU | 818,000 3,000.00 | 0.00 | 838,000 3,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.