Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 20-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 11:10 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 76 ngoại tệ tăng giá, 11 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 86 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -225,000.00 | 0.00 | 600,000 -245,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,391.00 269.00 | 16,509.00 281.00 | 17,114.00 396.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,950.00 239.00 | 18,059 241.00 | 18,609 253.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,479 28,479 | 28,579 493.00 | 29,518 29,518 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,419.93 3,419.93 | 3,454.48 3,454.48 | 3,565.95 3,565.95 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,687.00 3,687.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 27,052 745.00 | 27,102 690.00 | 28,212 1,002.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,857 31,857 | 32,107 365.00 | 33,007 33,007 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 3,200.00 3,200.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 166.14 7.20 | 166.98 7.24 | 172.76 7.54 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.85 0.64 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,645.72 5,645.72 | 5,769.03 5,769.03 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,040.00 15,040.00 | 15,040.00 364.00 | 15,528.00 15,528.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 410.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,368.00 2,368.00 | 2,464.00 2,464.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,684 192.00 | 18,759 146.00 | 19,324 149.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 685.20 -30.80 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 772.00 772.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,722 -438.00 | 24,757 -433.00 | 25,158 -354.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,900,000 7,070,000 | 7,900,000 7,900,000 | 8,100,000 7,235,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.