Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 21-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 00:18 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 68 ngoại tệ tăng giá, 11 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 78 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -205,000.00 | 0.00 | 600,000 -225,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,614.00 512.00 | 16,664.00 456.00 | 17,167.00 403.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,848.00 160.00 | 18,013 218.00 | 18,598 192.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,650 28,650 | 28,750 656.00 | 29,678 29,678 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,454.65 3,454.65 | 3,571.46 3,571.46 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 27,482 1,154.00 | 27,532 1,098.00 | 28,234 893.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,226 32,226 | 32,276 622.00 | 32,929 32,929 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 165.81 6.32 | 167.81 7.52 | 175.34 8.88 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.67 0.51 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,327.50 2,327.50 | 2,426.39 2,426.39 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,908.00 14,908.00 | 14,958.00 261.00 | 15,724.00 15,724.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 410.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,393.00 2,393.00 | 2,491.00 2,491.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,744 241.00 | 18,819 195.00 | 19,372 108.00 |
Bạc Thái | THB | 644.88 644.88 | 716.53 1.53 | 743.99 743.99 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 772.00 772.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,700 -470.00 | 24,750 -450.00 | 25,230 -282.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -85,000.00 | 0.00 | 760,000 -75,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.