Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 21-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 19:31 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 40 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
770,000 -40,000.00 | 0.00 | 785,000 -60,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,393.00 258.00 | 16,493.00 253.00 | 17,129.00 398.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,666.00 -26.00 | 17,828.00 29.00 | 18,409 73.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,566 28,566 | 28,566 417.00 | 29,495 29,495 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,410.85 3,410.85 | 3,445.30 3,445.30 | 3,556.55 3,556.55 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,712 393.18 | 26,982 557.00 | 28,178 955.34 |
Bảng Anh | GBP | 32,220 32,220 | 32,320 665.00 | 33,301 33,301 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,083.00 3,083.00 | 3,093.00 3,093.00 | 3,245.00 3,245.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 293.34 293.34 | 305.08 305.08 |
Yên Nhật | JPY | 167.43 6.69 | 168.27 6.72 | 174.83 7.74 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.37 0.98 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,092.00 391.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,367.28 2,367.28 | 2,467.92 2,467.92 |
Đô la Singapore | SGD | 18,625 92.00 | 18,747 93.00 | 19,400 182.00 |
Bạc Thái | THB | 656.12 656.12 | 729.02 8.02 | 756.98 756.98 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,386 -784.00 | 24,406 -794.00 | 24,776 -726.00 |
Vàng SJC | XAU | 810,000 -10,000.00 | 0.00 | 820,000 -35,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.