Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 22-02-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 13:29 14/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 48 ngoại tệ tăng giá, 50 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 73 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -220,000.00 | 0.00 | 600,000 -245,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,695.83 -464.17 | 15,854.37 -410.63 | 16,363.84 -392.16 |
Đô la Canada | CAD | 17,770.00 -17.00 | 18,044 150.00 | 18,659 225.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,510 27,510 | 27,610 -571.00 | 28,320 28,320 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,348.32 3,348.32 | 3,382.14 3,382.14 | 3,491.35 3,491.35 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,490.00 3,490.00 | 3,660.00 3,660.00 |
Euro | EUR | 26,156 -188.00 | 26,464 14.00 | 27,395 146.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,521 30,521 | 30,771 -1,034.00 | 31,671 31,671 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,059.27 3,059.27 | 3,087.59 3,087.59 | 3,187.83 3,187.83 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 295.65 295.65 | 307.48 307.48 |
Yên Nhật | JPY | 160.96 1.41 | 160.96 0.61 | 166.25 0.39 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.40 0.19 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,337.00 5,337.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,276.00 2,276.00 | 2,396.00 2,396.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,117.00 403.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 370.00 370.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,360.00 2,360.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,779.00 -706.00 | 17,789.00 -817.00 | 18,589 -579.00 |
Bạc Thái | THB | 660.30 660.30 | 670.30 -47.70 | 721.51 721.51 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,420 -740.00 | 24,440 -750.00 | 24,860 -644.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,680,000 6,865,000 | 7,680,000 7,680,000 | 7,820,000 6,955,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.