Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 22-04-2024 - Cập nhật lúc 08:37 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 22-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 08:37 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 70 ngoại tệ tăng giá, 29 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 78 ngoại tệ tăng giá và 31 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
725,000 0.00 750,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,963.00 16,103.00 16,641.00
Đô la Canada CAD 18,169 18,278 18,755
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,435 27,535 28,465
Nhân Dân Tệ CNY 3,320.00 3,320.00 3,710.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,562 26,612 27,663
Bảng Anh GBP 0.00 31,292 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 2,768.00 3,068.00 3,438.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 161.58 162.39 167.29
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.47 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,260.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,800.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 385.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,210 18,394 18,984
Bạc Thái THB 0.00 677.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 779.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,190 25,240 25,473
Vàng SJC XAU 8,120,000 8,120,000 8,270,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,160 25,512
EUR 26,070 27,500
GBP 31,340 32,672
JPY 156.74 165.85
HKD 3,180.68 3,315.87
AUD 15,965.78 16,644.42
CAD 17,607.85 18,356
RUB 0.00 268.92
Cập nhật lúc 08:37 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021