Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 22-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 10:19 10/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 67 ngoại tệ tăng giá, 20 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 78 ngoại tệ tăng giá và 21 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -220,000.00 | 0.00 | 600,000 -250,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,516.00 212.00 | 16,634.00 224.00 | 17,244.00 269.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,088 300.00 | 18,197 301.00 | 18,747 236.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,047 28,047 | 28,147 -207.00 | 29,082 29,082 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,409.60 3,409.60 | 3,444.04 3,444.04 | 3,555.08 3,555.08 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,636.00 3,636.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,990 417.00 | 27,040 361.00 | 28,162 565.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,488 32,488 | 32,538 364.00 | 33,195 33,195 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 3,265.00 3,265.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.84 301.84 | 313.91 313.91 |
Yên Nhật | JPY | 156.05 -5.87 | 157.95 -4.78 | 165.55 -3.46 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.45 0.09 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,352.46 5,352.46 | 5,469.22 5,469.22 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,994.00 14,994.00 | 14,994.00 125.00 | 15,482.00 15,482.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 2,400.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,462 -183.00 | 18,583 -184.00 | 19,144 -268.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 684.00 -48.00 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,140 60.00 | 25,170 60.00 | 25,474 24.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,800,000 6,975,000 | 7,800,000 7,800,000 | 8,000,000 7,140,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.