Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 22-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 00:27 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 67 ngoại tệ tăng giá, 11 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 77 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -205,000.00 | 0.00 | 600,000 -225,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,510.00 408.00 | 16,510.00 302.00 | 17,214.00 450.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,004 316.00 | 18,076 281.00 | 18,624 218.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 29,031 29,031 | 29,081 987.00 | 29,707 29,707 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,455.83 3,455.83 | 3,574.43 3,574.43 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 27,203 875.00 | 27,273 839.00 | 28,610 1,269.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,900 31,900 | 31,960 306.00 | 33,570 33,570 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,128.00 3,128.00 | 3,138.00 3,138.00 | 3,291.00 3,291.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 165.70 6.21 | 166.80 6.51 | 177.10 10.64 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.87 0.69 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,856.00 5,856.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,981.00 14,981.00 | 15,031.00 334.00 | 15,785.00 15,785.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 410.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,397.00 2,397.00 | 2,495.00 2,495.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,747 244.00 | 18,822 198.00 | 19,376 112.00 |
Bạc Thái | THB | 703.00 703.00 | 703.00 -12.00 | 755.00 755.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,700 -470.00 | 24,750 -450.00 | 25,230 -282.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,950,000 7,135,000 | 7,950,000 7,950,000 | 8,100,000 7,265,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.