Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 23-04-2024 - Cập nhật lúc 10:25 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 23-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 10:25 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 69 ngoại tệ tăng giá, 29 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 83 ngoại tệ tăng giá và 28 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
575,000 0.00 595,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,205.00 16,255.00 16,765.00
Đô la Canada CAD 18,195 18,378 18,968
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 27,573 0.00
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,473.43 3,590.32
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,546.00 3,716.00
Euro EUR 26,550 26,653 27,531
Bảng Anh GBP 30,810 30,840 31,840
Đô la Hồng Kông HKD 3,172.00 3,182.00 3,448.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 160.24 161.68 167.01
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Won Hàn Quốc KRW 17.46 17.46 20.26
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,782.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,263.00 2,398.00
Đô la Singapore SGD 18,370 18,490 18,904
Bạc Thái THB 635.00 655.00 722.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,140 25,240 25,480
Vàng SJC XAU 725,000 0.00 755,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,150 25,502
EUR 26,092 27,523
GBP 31,263 32,592
JPY 158.81 168.04
HKD 3,178.81 3,313.93
AUD 16,018.86 16,699.77
CAD 17,578.41 18,325
RUB 0.00 267.49
Cập nhật lúc 10:25 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021