Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 23-05-2024 - Cập nhật lúc 01:30 25/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 23-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 01:30 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 69 ngoại tệ tăng giá, 30 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 74 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
730,000 0.00 752,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,388.00 16,537.00 17,080.00
Đô la Canada CAD 18,068 18,343 18,954
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,372 27,477 28,277
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,474.91 3,591.50
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,640.00 0.00
Euro EUR 27,337 27,387 28,097
Bảng Anh GBP 31,607 31,987 32,907
Đô la Hồng Kông HKD 2,781.00 3,081.00 3,451.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.91 317.10
Yên Nhật JPY 158.10 159.20 165.10
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.55 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,357.07 5,473.89
Krone Na Uy NOK 0.00 2,305.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,327.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,323.00 2,433.00
Đô la Singapore SGD 18,420 18,470 19,100
Bạc Thái THB 0.00 685.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,335 25,335 25,469
Vàng SJC XAU 885,000 0.00 905,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,203 25,473
EUR 26,710 28,174
GBP 32,001 33,361
JPY 160.64 169.98
HKD 3,187.58 3,323.07
AUD 16,440.01 17,138.80
CAD 17,912.93 18,674
RUB 0.00 278.85
Cập nhật lúc 01:30 25/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021