Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 23-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 03:34 23/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 42 ngoại tệ tăng giá, 20 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 55 ngoại tệ tăng giá và 17 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
719,800 -52,200.00 | 0.00 | 739,800 -50,200.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,574.00 170.00 | 16,574.00 63.00 | 17,287.00 201.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,123 362.37 | 18,306 437.44 | 18,892 401.18 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,124 28,124 | 28,229 -222.00 | 29,029 29,029 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,464.08 3,464.08 | 3,580.72 3,580.72 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,546 -400.67 | 26,814 -240.53 | 27,999 2.61 |
Bảng Anh | GBP | 31,886 31,886 | 31,936 -360.00 | 32,896 32,896 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,183.00 3,183.00 | 3,198.00 3,198.00 | 3,333.00 3,333.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.61 303.61 | 315.72 315.72 |
Yên Nhật | JPY | 154.27 -13.16 | 156.27 -12.00 | 163.92 -10.91 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.25 -1.32 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,364.93 2,364.93 | 2,465.14 2,465.14 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,310.00 191.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,369.00 2,369.00 | 2,479.00 2,479.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,501 -146.00 | 18,501 -268.00 | 19,172 -251.00 |
Bạc Thái | THB | 640.84 640.84 | 685.18 -47.82 | 708.84 708.84 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,218 798.00 | 25,248 798.00 | 25,468 678.00 |
Vàng SJC | XAU | 759,800 -50,200.00 | 0.00 | 769,800 -50,200.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.